Đến tháng nên an gì
Trong cuộc sống, việc giữ gìn sức khỏe và tâm lý ổn định là điều vô cùng quan trọng. Đặc biệt, đối với phụ nữ, những ngày “đến tháng” – kỳ kinh nguyệt hàng tháng có thể gây ra không ít khó khăn về thể chất và tinh thần. Việc chọn lựa thực phẩm và hoạt động thích hợp trong những ngày này không chỉ giúp cơ thể cảm thấy thoải mái hơn mà còn góp phần duy trì sức khỏe lâu dài. Vậy, đến tháng nên ăn gì? Cùng tìm hiểu trong bài viết này!
1. Vai trò của chế độ dinh dưỡng trong kỳ kinh nguyệt
Trong kỳ kinh nguyệt, cơ thể của phụ nữ sẽ có sự thay đổi lớn về hormone, khiến cho một số chức năng cơ thể như tiêu hóa, sức khỏe da, và tâm lý bị ảnh hưởng. Do đó, một chế độ ăn uống hợp lý là rất quan trọng để giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng, duy trì năng lượng và giảm thiểu cảm giác khó chịu.
Chế độ ăn uống hợp lý sẽ giúp giảm các triệu chứng như đau bụng kinh, chuột rút, mệt mỏi, mất ngủ hay cảm giác cáu gắt, lo âu. Ngoài ra, thực phẩm còn có tác dụng cải thiện lưu thông máu, bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
2. Những thực phẩm nên ăn trong kỳ kinh nguyệt
a. Thực phẩm giàu sắt:
Trong suốt kỳ kinh nguyệt, phụ nữ mất một lượng máu khá lớn. Vì vậy, việc bổ sung sắt là điều vô cùng cần thiết để giúp cơ thể chống lại tình trạng thiếu máu. Các thực phẩm giàu sắt bao gồm thịt đỏ, gan, đậu phụ, các loại đậu, rau lá xanh đậm như cải bó xôi, rau dền.
b. Thực phẩm giàu canxi:
Canxi là khoáng chất quan trọng giúp cơ thể duy trì sự khỏe mạnh của xương và răng. Đặc biệt, trong những ngày hành kinh, canxi còn giúp giảm đau bụng kinh và cải thiện tâm trạng. Những thực phẩm giàu canxi như sữa, phô mai, sữa chua, cá hồi, các loại hạt như hạt chia và hạt vừng là những lựa chọn tuyệt vời.
c. Thực phẩm giàu vitamin B6:
Vitamin B6 có vai trò quan trọng trong việc điều hòa cảm xúc và giảm các triệu chứng như căng thẳng, lo âu, và chuột rút. Thực phẩm giàu vitamin B6 bao gồm chuối, bơ, thịt gà, cá, các loại hạt như hạt điều, hạt hướng dương.
d. Thực phẩm giàu omega-3:
Omega-3 là một loại axit béo thiết yếu có khả năng giảm viêm và giảm đau, đặc biệt là giảm các cơn đau bụng kinh. Các loại thực phẩm giàu omega-3 như cá hồi, cá thu, hạt lanh, hạt chia, dầu olive là những lựa chọn lý tưởng.
e. Uống nhiều nước:
Trong kỳ kinh nguyệt, cơ thể dễ bị mất nước và gây cảm giác mệt mỏi, khô miệng. Việc uống đủ nước giúp duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể, hỗ trợ tiêu hóa và giúp giảm bloat (phù nề). Bạn có thể bổ sung nước qua các loại nước ép trái cây tươi, trà thảo mộc nhẹ nhàng như trà gừng, trà bạc hà.
3. Những thực phẩm cần tránh
Bên cạnh những thực phẩm nên ăn, phụ nữ trong kỳ kinh nguyệt cũng cần tránh một số loại thực phẩm để hạn chế các triệu chứng khó chịu:
a. Thực phẩm nhiều đường và tinh bột tinh chế:
Các loại thực phẩm chứa nhiều đường và tinh bột tinh chế có thể làm tăng tình trạng viêm và gây cảm giác mệt mỏi, dễ cáu gắt. Tránh các loại đồ ngọt, bánh kẹo, và thức ăn chế biến sẵn.
b. Caffeine và đồ uống có cồn:
Caffeine có thể làm tăng sự lo âu, căng thẳng và gây mất ngủ, trong khi đồ uống có cồn lại có thể làm tăng cảm giác buồn nôn và làm tình trạng viêm tồi tệ hơn. Vì vậy, trong những ngày này, hạn chế cà phê, trà đen, rượu và bia sẽ giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn.
c. Thực phẩm cay nóng:
Các món ăn cay nóng có thể kích thích dạ dày và gây ra tình trạng khó chịu, đau bụng. Do đó, nên tránh các món ăn quá cay trong những ngày hành kinh.
4. Lời khuyên về chế độ sinh hoạt
Ngoài việc chú trọng đến chế độ ăn uống, phụ nữ cũng nên có một chế độ sinh hoạt hợp lý để hỗ trợ sức khỏe trong những ngày “đến tháng”. Hãy cố gắng duy trì một giấc ngủ đủ và chất lượng, giảm thiểu căng thẳng và tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, để tăng cường lưu thông máu và giảm đau bụng kinh.
5. Kết luận
Kỳ kinh nguyệt là một phần tất yếu trong cuộc sống của phụ nữ. Tuy nhiên, việc chăm sóc bản thân đúng cách trong những ngày này sẽ giúp bạn giảm thiểu được các triệu chứng khó chịu và duy trì sức khỏe ổn định. Hãy lựa chọn những thực phẩm lành mạnh, bổ dưỡng và tránh các món ăn có hại để cơ thể cảm thấy thoải mái và khỏe mạnh hơn trong những ngày “đến tháng”.
5/5 (1 votes)